Đọc nhanh: 工资单 (công tư đơn). Ý nghĩa là: Bảng lương.
工资单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng lương
制作工资单的方法有三种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资单
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 他告 了 老板 不 给 工资
- Anh ấy đã kiện sếp không trả lương.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 提出 提高 工资待遇 的 建议
- Anh ấy đề xuất tăng đãi ngộ lương.
- 他 每月 除 工资 外 , 还 有些 活钱儿
- ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
工›
资›