Đọc nhanh: 工资名单 (công tư danh đơn). Ý nghĩa là: Danh sách lương.
工资名单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh sách lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资名单
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
名›
工›
资›