Đọc nhanh: 招降 (chiêu giáng). Ý nghĩa là: chiêu hàng; kêu gọi đầu hàng.
招降 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiêu hàng; kêu gọi đầu hàng
号召敌人来投降
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招降
- 从实 招供
- khai thực.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 今年 举办 的 招聘 活动 很 热闹
- Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
- 高等院校 招生 开始 了
- Trường đại học bắt đầu tuyển sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
招›
降›