Đọc nhanh: 招牌的油漆或修理 (chiêu bài đích du tất hoặc tu lí). Ý nghĩa là: Sơn vẽ hoặc sửa chữa biển hiệu.
招牌的油漆或修理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn vẽ hoặc sửa chữa biển hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招牌的油漆或修理
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
或›
招›
油›
漆›
牌›
理›
的›