Đọc nhanh: 除雪 (trừ tuyết). Ý nghĩa là: dịch vụ dọn tuyết.
除雪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ dọn tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除雪
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 街道 上 的 积雪 已 被 清除 干净
- Trên đường phố tuyết đã được dọn dẹp sạch sẽ.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
除›
雪›