Đọc nhanh: 修理组 (tu lí tổ). Ý nghĩa là: Tổ sửa chữa.
修理组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ sửa chữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修理组
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 他 把 汽车 送到 修车 厂 修理
- Anh ta đưa chiếc xe hơi đến nhà máy sửa chữa để sửa lại.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
- 他 亲手 修理 了 自行车
- Anh ấy tự tay sửa xe đạp.
- 他们 一天 都 在 修理 房子
- Họ sửa chữa ngôi nhà suốt cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
理›
组›