清扫街道 qīngsǎo jiēdào
volume volume

Từ hán việt: 【thanh tảo nhai đạo】

Đọc nhanh: 清扫街道 (thanh tảo nhai đạo). Ý nghĩa là: Làm sạch đường phố.

Ý Nghĩa của "清扫街道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清扫街道 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm sạch đường phố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清扫街道

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 爱憎分明 àizēngfēnmíng 清楚 qīngchu 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme

    - Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào shàng de 积雪 jīxuě bèi 清除 qīngchú 干净 gānjìng

    - Trên đường phố tuyết đã được dọn dẹp sạch sẽ.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 每天 měitiān 清洁 qīngjié 街道 jiēdào de 垃圾 lājī

    - Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.

  • volume volume

    - zài 迷雾 míwù zhōng 看不清 kànbùqīng 航道 hángdào

    - trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 我们 wǒmen 穿过 chuānguò le 繁忙 fánmáng de 街道 jiēdào

    - Cô ấy dẫn chúng tôi qua những con phố sầm uất.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào 晚上 wǎnshang hěn 冷清 lěngqīng

    - Con phố về đêm rất vắng vẻ.

  • volume volume

    - zài 拥挤 yōngjǐ de 街道 jiēdào shàng 光天化日 guāngtiānhuàrì 之下 zhīxià jìng 发生 fāshēng le 抢劫 qiǎngjié

    - Trong đường phố đông đúc, dưới ánh nắng ban mai đã xảy ra vụ cướp.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 街道 jiēdào hěn 冷清 lěngqīng

    - Đường phố vào ban đêm rất vắng vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao