Đọc nhanh: 输入用户ID (thâu nhập dụng hộ). Ý nghĩa là: Nhập vào ID người dùng.
输入用户ID khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhập vào ID người dùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入用户ID
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- FriendsS07E10 佳节 犰狳
- Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo
- 公司 向 市场 输入 商品
- Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
户›
用›
输›