Đọc nhanh: 拉芯线模具 (lạp tâm tuyến mô cụ). Ý nghĩa là: khuôn lõi.
拉芯线模具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn lõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉芯线模具
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 泪水 模糊 了 他 的 视线
- Nước mắt làm mờ tầm nhìn của anh ấy.
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 我 把 模具 整理 好
- Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
拉›
模›
线›
芯›