Đọc nhanh: 备具 (bị cụ). Ý nghĩa là: đủ cả; sẵn cả.
备具 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đủ cả; sẵn cả
齐备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备具
- 她 具备 学习 条件
- Cô ấy có đầy đủ điều kiện học tập.
- 她 似乎 具备 夺冠 的 条件
- Cô ấy dường như có những gì cần thiết để đoạt giải quán quân.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 她 具备 迷人 的 魅力
- Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.
- 他 具备 很强 的 能力
- Anh ấy có năng lực rất mạnh.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
备›