Đọc nhanh: 尾插模具 (vĩ sáp mô cụ). Ý nghĩa là: khuôn đuôi phích.
尾插模具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn đuôi phích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾插模具
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 首尾 完具
- đầu đuôi đủ cả.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 模具 定制 完成 了
- Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
尾›
插›
模›