Đọc nhanh: 拉抬 (lạp đài). Ý nghĩa là: (Tw) để kéo cái gì đó lên, (nghĩa bóng) để thúc đẩy, hỗ trợ.
拉抬 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) để kéo cái gì đó lên
(Tw) to pull sth up
✪ 2. (nghĩa bóng) để thúc đẩy
(fig.) to give a boost to
✪ 3. hỗ trợ
to support
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉抬
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 不要 抬杠 , 听 我 说完
- Đừng cãi lại, hãy để tôi nói xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抬›
拉›