拉活 lā huó
volume volume

Từ hán việt: 【lạp hoạt】

Đọc nhanh: 拉活 (lạp hoạt). Ý nghĩa là: (phương ngữ miền Bắc) để lấy tiền (với tư cách là tài xế taxi), để nhận một tác phẩm (như một người chuyển phát nhanh).

Ý Nghĩa của "拉活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉活 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ miền Bắc) để lấy tiền (với tư cách là tài xế taxi)

(northern dialect) to pick up a fare (as a taxi driver)

✪ 2. để nhận một tác phẩm (như một người chuyển phát nhanh)

to pick up a piece of work (as a courier)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉活

  • volume volume

    - 卡拉 kǎlā · 克拉克 kèlākè hái 活着 huózhe

    - Kara Clarke vẫn còn sống.

  • volume volume

    - xià 农村 nóngcūn 体验生活 tǐyànshēnghuó

    - Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.

  • volume volume

    - 诺拉 nuòlā zài 摩苏尔 mósūěr de 那次 nàcì 意外 yìwài 中活 zhōnghuó le 下来 xiàlai

    - Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.

  • volume volume

    - zài 土里 tǔlǐ 生活 shēnghuó

    - Con dế đất sống dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 活套 huótào 儿一拉 éryīlā jiù jǐn

    - Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 虽然 suīrán zhǐ gàn le 两个 liǎnggè 钟头 zhōngtóu 可是 kěshì hěn 出活 chūhuó

    - buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao