Đọc nhanh: 开麦拉 (khai mạch lạp). Ý nghĩa là: máy ảnh (từ khóa), máy quay phim.
开麦拉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy ảnh (từ khóa)
camera (loanword)
✪ 2. máy quay phim
拍摄电影用的机械, 有自动连续曝光及输片的机构简称摄影机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开麦拉
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 开始 炫耀 拉丁文 了
- Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.
- 我能 不能 打开 麦克风
- Tôi có thể mở mic không?
- 明儿 你 长大 了 , 也 学开 拖拉机
- mai đây con lớn lên cũng học lái máy cày.
- 他开 着 拖拉机 去 田里
- Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.
- 我 已经 把 它 绕开 了 你 又 把 它 拉回来
- Tôi đã cố tình lãng tránh rồi, bạn cứ phải nhắc lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
拉›
麦›