拉开关 lā kāiguān
volume volume

Từ hán việt: 【lạp khai quan】

Đọc nhanh: 拉开关 (lạp khai quan). Ý nghĩa là: Công tắc kéo dây.

Ý Nghĩa của "拉开关" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Cơ Khí

拉开关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công tắc kéo dây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉开关

  • volume volume

    - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 拉开 lākāi 椅子 yǐzi zuò

    - Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

  • volume volume

    - 一个 yígè 拉丁美洲 lādīngměizhōu de 恐怖组织 kǒngbùzǔzhī 有关 yǒuguān

    - Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.

  • volume volume

    - zài 房间 fángjiān 磕磕绊绊 kēkebànbàn 摸索 mōsuo 电灯 diàndēng de 开关 kāiguān

    - Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.

  • volume volume

    - 国防 guófáng 开支 kāizhī 削减 xuējiǎn 不得 bùdé 可是 kěshì 关天关 guāntiānguān de shì

    - Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!

  • volume volume

    - 开关 kāiguān 一种 yīzhǒng 用来 yònglái 控制电路 kòngzhìdiànlù zhōng diàn 流量 liúliàng de 电流 diànliú 器件 qìjiàn

    - "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."

  • volume volume

    - 不是 búshì 那个 nàgè 开关 kāiguān 这个 zhègè 蠢货 chǔnhuò

    - Không phải cái van đó, đồ ngốc!

  • - 离开 líkāi 房间 fángjiān shí wàng le 关上门 guānshàngmén

    - Anh ấy quên đóng cửa khi rời khỏi phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao