Đọc nhanh: 白相人 (bạch tướng nhân). Ý nghĩa là: (phương ngữ) lừa đảo, du côn.
白相人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) lừa đảo
(dialect) rogue
✪ 2. du côn
hoodlum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白相人
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 两人 脾胃 相投
- hai người này tính tình hợp với nhau.
- 二人 默然 相对
- hai người lặng lẽ nhìn nhau.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
白›
相›