Đọc nhanh: 拆白 (sách bạch). Ý nghĩa là: lừa đảo; lường gạt (lưu manh). Ví dụ : - 拆白党 (骗取财物的流氓集团或坏分子)。 bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
拆白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lừa đảo; lường gạt (lưu manh)
(流氓) 骗取财物
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拆白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 他 是 个 拆白党
- nó là một tên lừa đảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拆›
白›