Đọc nhanh: 疫苗护照 (dịch miêu hộ chiếu). Ý nghĩa là: hộ chiếu vaccine.
疫苗护照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ chiếu vaccine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫苗护照
- 他 持有 两本 护照
- Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 入境 时 需要 出示 护照
- Khi nhập cảnh, cần xuất trình hộ chiếu.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 你 的 护照 号码 是 多少 ?
- Số hộ chiếu của bạn là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
照›
疫›
苗›