Đọc nhanh: 沪 (hỗ). Ý nghĩa là: Thượng Hải. Ví dụ : - 他从沪回家乡。 Anh ấy từ Thượng Hải trở về quê hương.. - 沪上的夜景十分迷人。 Cảnh đêm ở Thượng Hải rất mê hoặc lòng người.
沪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thượng Hải
上海的别称
- 他 从 沪 回家 乡
- Anh ấy từ Thượng Hải trở về quê hương.
- 沪 上 的 夜景 十分 迷人
- Cảnh đêm ở Thượng Hải rất mê hoặc lòng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沪
- 他 从 沪 回家 乡
- Anh ấy từ Thượng Hải trở về quê hương.
- 沪杭甬 高速公路 很 方便
- Đường cao tốc Hộ Hàng Dũng rất tiện lợi.
- 我 从京 之 沪 旅行
- Tôi du lịch từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.
- 沪 上 的 夜景 十分 迷人
- Cảnh đêm ở Thượng Hải rất mê hoặc lòng người.
沪›