Đọc nhanh: 护照签发科 (hộ chiếu thiêm phát khoa). Ý nghĩa là: phòng cấp phát hộ chiếu (Công an cảnh sát).
护照签发科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng cấp phát hộ chiếu (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护照签发科
- 签发 护照
- ký phát hộ chiếu.
- 你 必须 出示 护照
- Bạn phải xuất trình hộ chiếu.
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
- 你 什么 时候 起 护照 ?
- Bạn khi nào sẽ nhận hộ chiếu ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
护›
照›
科›
签›