官员护照 guānyuán hùzhào
volume volume

Từ hán việt: 【quan viên hộ chiếu】

Đọc nhanh: 官员护照 (quan viên hộ chiếu). Ý nghĩa là: Hộ chiếu công chức.

Ý Nghĩa của "官员护照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

官员护照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hộ chiếu công chức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官员护照

  • volume volume

    - 关照 guānzhào 员工 yuángōng 完成 wánchéng 培训 péixùn

    - Nhắc nhở nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu 官员 guānyuán dōu 应该 yīnggāi 按照 ànzhào 当局 dāngjú 指示 zhǐshì 做事 zuòshì

    - Tất cả các quan chức đều phải hành động theo chỉ đạo của cơ quan chức năng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 注重 zhùzhòng 保护 bǎohù 员工 yuángōng de 安全 ānquán

    - Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.

  • volume volume

    - dàn 队员 duìyuán men 还是 háishì zhào zuò 不误 bùwù 移师 yíshī 校外 xiàowài

    - Nhưng dù sao thì nhóm nghiên cứu cũng đã làm được và họ đã mang nó ra khỏi khuôn viên trường.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 高级官员 gāojíguānyuán

    - Anh ấy là một vị quan chức cấp cao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 一位 yīwèi 法官 fǎguān 两个 liǎnggè 审判员 shěnpànyuán

    - Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.

  • volume volume

    - zài 护照 hùzhào shàng tiē le 签证 qiānzhèng

    - Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 护照 hùzhào

    - Bạn khi nào sẽ nhận hộ chiếu ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao