Đọc nhanh: 官员护照 (quan viên hộ chiếu). Ý nghĩa là: Hộ chiếu công chức.
官员护照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộ chiếu công chức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官员护照
- 关照 员工 完成 培训
- Nhắc nhở nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.
- 所有 官员 都 应该 按照 当局 指示 做事
- Tất cả các quan chức đều phải hành động theo chỉ đạo của cơ quan chức năng.
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 但 队员 们 还是 照 做 不误 移师 校外
- Nhưng dù sao thì nhóm nghiên cứu cũng đã làm được và họ đã mang nó ra khỏi khuôn viên trường.
- 他 是 一位 高级官员
- Anh ấy là một vị quan chức cấp cao.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 你 什么 时候 起 护照 ?
- Bạn khi nào sẽ nhận hộ chiếu ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
官›
护›
照›