Đọc nhanh: 旅游护照 (lữ du hộ chiếu). Ý nghĩa là: Hộ chiếu du lịch.
旅游护照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộ chiếu du lịch
《旅游护照》是一款IOS平台的应用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游护照
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 旅行 时 , 护照 是 必备 的
- Khi đi du lịch, hộ chiếu là điều cần thiết.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 他们 在 旅行 时 照相
- Họ chụp ảnh khi đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
- 他 喜欢 一个 人去 旅游
- Anh ấy thích đi du lịch một mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
旅›
游›
照›