Đọc nhanh: 折扣期限 (chiết khấu kì hạn). Ý nghĩa là: Kỳ hạn chiết khấu.
折扣期限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỳ hạn chiết khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折扣期限
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他 想 实现 的 愿望 , 不折不扣 的 现实 了
- Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 偿还 贷款 的 期限 明天 就 到 了
- hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 也许 他设 了 个 最后 期限
- Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
折›
期›
限›