Đọc nhanh: 打折扣 (đả chiết khấu). Ý nghĩa là: bán hạ giá; giảm giá (hàng hoá để bán), làm phiên phiến; làm không đạt yêu cầu; sai lời; sai hẹn (ví với việc làm không đúng với quy định hoặc đúng với điều đã thừa nhận). Ví dụ : - 要保质保量地按时交活儿,不能打折扣。 cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
打折扣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bán hạ giá; giảm giá (hàng hoá để bán)
降低商品的定价 (出售)
✪ 2. làm phiên phiến; làm không đạt yêu cầu; sai lời; sai hẹn (ví với việc làm không đúng với quy định hoặc đúng với điều đã thừa nhận)
比喻不完全按规定的、已承认的或已答应的来做
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打折扣
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 商店 的 所有 商品 都 打过 折
- Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 任 挫折 打击 志不移
- Chịu sự thất bại và đả kích nhưng chí hướng không thay đổi.
- 这是 最低价 了 , 不能 再 打折扣 了
- Đây là giá thấp nhất rồi, không thể giảm thêm được nữa
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
扣›
折›