Đọc nhanh: 折 (chiết.đề). Ý nghĩa là: gãy; ngắt, tổn thất; hao tổn, cong; quanh co; vòng vèo. Ví dụ : - 树枝被折。 Cành cây bị gãy.. - 筷子折了。 Đũa gãy rồi.. - 我折了钱。 Tôi bị mất tiền rồi.
折 khi là Động từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. gãy; ngắt
断;弄断
- 树枝 被 折
- Cành cây bị gãy.
- 筷子 折 了
- Đũa gãy rồi.
✪ 2. tổn thất; hao tổn
损失
- 我折 了 钱
- Tôi bị mất tiền rồi.
- 她 折 了 面子
- Cô ấy bị mất thể diện.
✪ 3. cong; quanh co; vòng vèo
弯;弯曲
- 腰折 了 一下
- Lưng cong xuống một chút.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
✪ 4. quay về; trở lại; quay
回转;转变方向
- 她 折回 学校 了
- Cô ấy quay về trường học rồi.
- 你 折往 东边
- Bạn quay sang phía đông.
✪ 5. thuyết phục; tin phục
折服
- 他 心折 于 你
- Trong lòng anh ta tin phục bạn.
- 众人 被 折服
- Mọi người đều tin phục.
✪ 6. đổi thành; chuyển đổi
折合;抵换;转换
- 你 把 这个 折 成 物品
- Bạn mang cái này đổi thành vật phẩm.
- 她 折变 财产
- Cô ấy chuyển đổi tài sản.
✪ 7. gập; gấp; xếp
折叠
- 你 把 被子 折起来
- Bạn gập chăn lên.
- 纸 被 折 过来
- Giấy bị gấp lại.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
折 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quyển sổ; sổ tay; sớ
用纸折叠而成的册子
- 这是 奏折
- Đây là bản sớ.
- 这 是 我 的 存折 儿
- Đây là sổ tiết kiệm của tôi.
✪ 2. giá được giảm
折扣
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 九五 折
- giá được giảm là 5%.
✪ 3. nét gập
汉字中有弯曲的笔画
- 学习 汉语 常见 折 的 笔画
- Học tiếng Hán thường gặp nét "gập".
- 折 笔画 难写
- Nét gập khó viết.
折 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn; lớp; đoạn
北曲每一剧本分为四折,一折相当于后来的一场
- 这剧 有 四折
- Vở tuồng này có 4 đoạn.
- 此戏分 三折
- Vở kịch này chia ba màn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 折
✪ 1. 折 + Tân ngữ
Bẻ/ngắt/làm gãy cái gì đấy
- 她 折 了 几朵 花
- Cô ấy đã ngắt mấy bông hoa.
- 爸爸 折 棍子
- Bố bẻ cái gậy.
✪ 2. 折 + 得/不 + 断
Bẻ/ngắt đứt/gãy hay không
- 这个 铅笔 折不断
- Cái bút chì này bẻ không gãy.
- 这 把 尺子 折得断
- Cái thước này bẻ gãy được.
✪ 3. 打 + Số từ (1-10) + 折
Giảm bao nhiêu phần trăm (ngược lại tiếng Việt)
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 打 六折
- Giảm 40%.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他们 千方百计 地 折磨 她
- Bọn họ tìm đủ mọi cách hành hạ cô ấy.
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›