Đọc nhanh: 投影几何 (đầu ảnh kỉ hà). Ý nghĩa là: hình học xạ ảnh, giống như 射影幾何 | 射影几何.
投影几何 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình học xạ ảnh
projective geometry
✪ 2. giống như 射影幾何 | 射影几何
same as 射影幾何|射影几何
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投影几何
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 利率 影响 到 投资
- Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 他 导演 过 好几部 电影
- Ông ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 今后 几年 , 我们 会 增加 投资
- Trong vài năm tới, chúng tôi sẽ tăng cường đầu tư.
- 冒 着 这么 大 的 雨 赶去 看 电影 , 何苦 呢
- Mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.
- 他 一生 主演 过 几十部 电影
- cả đời ông ấy làm diễn viên chính cho mấy chục bộ phim.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
影›
投›