投影几何 tóuyǐng jǐhé
volume volume

Từ hán việt: 【đầu ảnh kỉ hà】

Đọc nhanh: 投影几何 (đầu ảnh kỉ hà). Ý nghĩa là: hình học xạ ảnh, giống như 射影幾何 | 射影几何.

Ý Nghĩa của "投影几何" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投影几何 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hình học xạ ảnh

projective geometry

✪ 2. giống như 射影幾何 | 射影几何

same as 射影幾何|射影几何

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投影几何

  • volume volume

    - 价值 jiàzhí 几何 jǐhé

    - giá bao nhiêu?

  • volume volume

    - 利率 lìlǜ 影响 yǐngxiǎng dào 投资 tóuzī

    - Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.

  • volume volume

    - de 烛光 zhúguāng 细长 xìcháng de 影子 yǐngzi 投射 tóushè zài le 墙上 qiángshàng

    - Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.

  • volume volume

    - 导演 dǎoyǎn guò 好几部 hǎojǐbù 电影 diànyǐng

    - Ông ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim.

  • volume volume

    - 今后 jīnhòu 几年 jǐnián 我们 wǒmen huì 增加 zēngjiā 投资 tóuzī

    - Trong vài năm tới, chúng tôi sẽ tăng cường đầu tư.

  • volume volume

    - mào zhe 这么 zhème de 赶去 gǎnqù kàn 电影 diànyǐng 何苦 hékǔ ne

    - Mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng 主演 zhǔyǎn guò 几十部 jǐshíbù 电影 diànyǐng

    - cả đời ông ấy làm diễn viên chính cho mấy chục bộ phim.

  • volume volume

    - 厂里 chǎnglǐ de 先进人物 xiānjìnrénwù 何止 hézhǐ zhè 几个 jǐgè

    - những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMNR (人一弓口)
    • Bảng mã:U+4F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao