Đọc nhanh: 投票机器 (đầu phiếu cơ khí). Ý nghĩa là: máy bỏ phiếu.
投票机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bỏ phiếu
voting machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票机器
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他 修 了 一部 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
投›
机›
票›