Đọc nhanh: 抓线的弯曲位置 (trảo tuyến đích loan khúc vị trí). Ý nghĩa là: Vị trí cong khi giữ chỉ.
抓线的弯曲位置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị trí cong khi giữ chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓线的弯曲位置
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 他 的 位置 被 新人 取代 了
- Vị trí của anh đã được người mới thay thế.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
弯›
抓›
曲›
的›
线›
置›