Đọc nhanh: 抓线位置 (trảo tuyến vị trí). Ý nghĩa là: Vị trí giữ chỉ.
抓线位置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị trí giữ chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓线位置
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 参宿 位置 十分 显眼
- Vị trí của sao Sâm rất dễ thấy.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 你 知道 学校 的 位置 吗 ?
- Bạn có biết vị trí của trường học không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
抓›
线›
置›