抄近儿 chāojìn er
volume volume

Từ hán việt: 【sao cận nhi】

Đọc nhanh: 抄近儿 (sao cận nhi). Ý nghĩa là: đi tắt; đi đường tắt.

Ý Nghĩa của "抄近儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抄近儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi tắt; đi đường tắt

走较近的路

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抄近儿

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • volume volume

    - chāo le 近路 jìnlù xiǎng 穿过 chuānguò 铁路 tiělù

    - Anh ta đi đường tắt và cố gắng băng qua đường sắt.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 睡眠 shuìmián 不好 bùhǎo 医院 yīyuàn zhǎo 医生 yīshēng kāi le 点儿 diǎner 安眠药 ānmiányào

    - Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.

  • volume volume

    - 两口儿 liǎngkǒuer 最近 zuìjìn 好像 hǎoxiàng 有些 yǒuxiē 对付 duìfu

    - Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 最近 zuìjìn de zài 蒙大拿州 méngdànázhōu

    - Gần nhất ở đây là ở Montana.

  • volume volume

    - zǒu chāo dào 赶集 gǎnjí 要近 yàojìn 五里 wǔlǐ

    - đi chợ theo đường tắt gần hơn được năm dặm đường.

  • volume volume

    - jiā 商店 shāngdiàn 这儿 zhèér 相当 xiāngdāng jìn

    - Cửa hàng cách đây khá gần.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 学校 xuéxiào 很近 hěnjìn 转弯 zhuǎnwān ér jiù dào le

    - ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:一丨一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFH (手火竹)
    • Bảng mã:U+6284
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao