承受额 chéngshòu é
volume volume

Từ hán việt: 【thừa thụ ngạch】

Đọc nhanh: 承受额 (thừa thụ ngạch). Ý nghĩa là: Mức chấp nhận.

Ý Nghĩa của "承受额" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

承受额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mức chấp nhận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承受额

  • volume volume

    - 不要 búyào 承受 chéngshòu 耻辱 chǐrǔ

    - Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.

  • volume volume

    - 承受 chéngshòu le tài duō de 委屈 wěiqū

    - Cô ấy chịu quá nhiều thiệt thòi rồi.

  • volume volume

    - 嘿然 hēirán 承受 chéngshòu

    - Anh ấy mặc nhiên chấp nhận.

  • volume volume

    - yào 承受 chéngshòu 很大 hěndà de 压力 yālì

    - Anh ấy phải chịu đựng một áp lực rất lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 承受 chéngshòu zhe 家庭 jiātíng de 重担 zhòngdàn

    - Họ đang gánh vác gánh nặng gia đình.

  • volume volume

    - 承受 chéngshòu zhe 生活 shēnghuó de 痛苦 tòngkǔ

    - Anh ấy phải chịu đựng nỗi đau của cuộc sống.

  • volume volume

    - 客观 kèguān 评价 píngjià 自己 zìjǐ de 承受力 chéngshòulì

    - Đánh giá một cách khách quan sức chịu đựng của bản thân tới đâu.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 部件 bùjiàn zài 应用 yìngyòng zhōng 承受 chéngshòu 应力 yìnglì shí de 机械性能 jīxièxìngnéng 具有 jùyǒu 特别 tèbié 重要 zhòngyào de 作用 zuòyòng

    - Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao