Đọc nhanh: 承受额 (thừa thụ ngạch). Ý nghĩa là: Mức chấp nhận.
承受额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mức chấp nhận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承受额
- 不要 承受 耻辱
- Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.
- 他 承受 了 太 多 的 委屈
- Cô ấy chịu quá nhiều thiệt thòi rồi.
- 他 嘿然 承受
- Anh ấy mặc nhiên chấp nhận.
- 他 要 承受 很大 的 压力
- Anh ấy phải chịu đựng một áp lực rất lớn.
- 他们 承受 着 家庭 的 重担
- Họ đang gánh vác gánh nặng gia đình.
- 他 承受 着 生活 的 痛苦
- Anh ấy phải chịu đựng nỗi đau của cuộc sống.
- 客观 评价 自己 的 承受力
- Đánh giá một cách khách quan sức chịu đựng của bản thân tới đâu.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
承›
额›