找碴儿 zhǎo chá er
volume volume

Từ hán việt: 【trảo tra nhi】

Đọc nhanh: 找碴儿 (trảo tra nhi). Ý nghĩa là: cà khịa; gây sự, bí beng; bắt nét. Ví dụ : - 他每次见到你就找碴儿不是喜欢上你吗? Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?

Ý Nghĩa của "找碴儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

找碴儿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cà khịa; gây sự

《找碴儿》是一款益智休闲游戏,更新时间是2010年10月25日。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每次 měicì 见到 jiàndào jiù 找碴儿 zhǎocháér 不是 búshì 喜欢 xǐhuan shàng ma

    - Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?

✪ 2. bí beng; bắt nét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找碴儿

  • volume volume

    - 三天两头 sāntiānliǎngtóu 儿地 érdì lái zhǎo 干什么 gànshénme

    - hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?

  • volume volume

    - 不够 bùgòu zài 找补 zhǎobu 点儿 diǎner

    - không đủ thì bù thêm một ít.

  • volume volume

    - 冰碴儿 bīngcháér

    - mảnh băng vụn.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 没头没脑 méitóuméinǎo jiào rén 没法 méifǎ 碴儿 cháér

    - nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.

  • volume volume

    - 每次 měicì 见到 jiàndào jiù 找碴儿 zhǎocháér 不是 búshì 喜欢 xǐhuan shàng ma

    - Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?

  • volume volume

    - 今儿 jīner 先给 xiāngěi 一部分 yībùfen chà 多少 duōshǎo 明儿 mínger 找齐 zhǎoqí

    - hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 找乐 zhǎolè ér

    - Bọn trẻ đang tìm niềm vui.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái duǒ zài 这儿 zhèér 害得 hàide 好找 hǎozhǎo

    - thì ra anh ở đây, hại tôi đi tìm khổ quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá , Zhā , Zhǎ
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRDAM (一口木日一)
    • Bảng mã:U+78B4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình