Đọc nhanh: 找岔子 (trảo xá tử). Ý nghĩa là: nitpicking, tìm lỗi, tìm kiếm những vết thâm.
找岔子 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nitpicking
✪ 2. tìm lỗi
to find fault
✪ 3. tìm kiếm những vết thâm
to look for blemishes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找岔子
- 我要 找 保姆 照顾 孩子
- Tôi cần tìm bảo mẫu chăm sóc trẻ.
- 他 嗓子疼 , 声音 都 岔 了
- Anh ấy bị đau cổ họng, giọng bị khàn đi luôn rồi.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 刚才 看见 的 不是 蝎子 , 是 我 眼岔 了
- vừa nhìn thấy không phải là con bò cạp, tôi đã nhìn nhầm rồi.
- 两个 人 岔开 身子
- Hai người tránh nhau ra.
- 你 放心 吧 , 出 不了 岔子
- anh cứ yên tâm đi, không xảy ra chuyện gì đâu.
- 孩子 们 在 找乐 儿
- Bọn trẻ đang tìm niềm vui.
- 受惊 的 孩子 们 呼喊 著 找 妈妈
- Các đứa trẻ hoảng sợ hét lên tìm mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
岔›
找›