Đọc nhanh: 扭力显示扳手 (nữu lực hiển thị ban thủ). Ý nghĩa là: Mô men quay.
扭力显示扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mô men quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭力显示扳手
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 他 拍手称快 , 表示 支持
- Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 手机 的 显示屏 很 清晰
- Màn hình điện thoại rất rõ nét.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
- 调查 显示 了 市场 的 潜力
- Khảo sát cho thấy tiềm năng của thị trường.
- 他 的 举动 显示 一片 好心
- Hành động của anh ấy thể hiện một tấm lòng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
手›
扭›
扳›
显›
示›