Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Về Ốc Vít

23 từ

  • 扁锉 biǎn cuò

    cái giũa bẹt; giũa dẹpdũa dẹp; dũa bẹt

    right
  • 虎钳 hǔ qián

    bàn ê-tô; mỏ cặp; kềm ô-tô

    right
  • 螺栓 luóshuān

    bu lông và ê-cu; đinh ốc và mũ ốc vít

    right
  • 螺丝起子 luósī qǐzi

    cái tua-vít

    right
  • 尖嘴钳 jiān zuǐ qián

    Kìm mỏ nhọnkìm nhọn đầu

    right
  • 克丝钳 kè sī qián

    Cái kìm, kìm điện; kìm cắt cạnhkìm cắt dây thép

    right
  • 丝锥扳手 sīzhuī bānshǒu

    Cờ – lê ta rô

    right
  • 圆螺母 yuán luómǔ

    Đai ốc tròn

    right
  • 六角螺钉 liùjiǎo luódīng

    Đinh ốc đầu lục giác

    right
  • 内六角头螺钉 nèi liùjiǎo tóu luódīng

    Đinh ốc đầu lục giác trong

    right
  • 三角锉 sānjiǎo cuò

    Giũa 3 mặtdũa ba cạnh

    right
  • 油光锉 yóuguāng cuò

    Giũa đánh bóng

    right
  • 圆锉 yuán cuò

    Giũa tròndũa tròn

    right
  • 细锉 xì cuò

    Giũa trơn

    right
  • 方锉 fāng cuò

    Giũa vuông; dũa vuông

    right
  • 扭力显示扳手 niǔlì xiǎnshì bānshǒu

    Mô men quay

    right
  • 固定螺帽 gùdìng luó mào

    Mũ đinh ốc cố định

    right
  • 十字起子 shízì qǐzi

    Tua vít

    right
  • 平头改锥螺丝刀 píngtóu gǎizhuī luósīdāo

    Tua vít mở ốc vít bẹt

    right
  • 吊环螺栓 diàohuán luóshuān

    Vít treo

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org