Đọc nhanh: 办理执照人 (biện lí chấp chiếu nhân). Ý nghĩa là: Làm thủ tục hải quan.
办理执照人 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm thủ tục hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办理执照人
- 优抚工作 暂 照旧 案 办理
- công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 仿照 办理
- phỏng theo; làm theo.
- 希 查照 办理
- mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.
- 仿照 别人 的 办法
- phỏng theo cách làm của người khác.
- 老王 伙同 几个 退休工人 办起 了 农机 修理厂
- ông Vương và mấy công nhân về hưu cùng lập nên xưởng sửa chữa nông cơ.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
办›
执›
照›
理›