Đọc nhanh: 驾驶执照 (giá sử chấp chiếu). Ý nghĩa là: bằng lái xe. Ví dụ : - 他从没有过驾驶执照 Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe. - 他考了三次驾驶执照都没通过。 Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.. - 她考驾驶执照前十分紧张不安。 Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
驾驶执照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng lái xe
驾驶证
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 他 没有 驾驶执照
- Anh ta không có bằng lái xe.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾驶执照
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 吊扣 驾驶执照
- thu giữ bằng lái xe.
- 核发 驾驶执照
- kiểm tra bằng lái xe.
- 他 有 驾驶执照 吗 ?
- Anh ấy có giấy phép lái xe không?
- 他 没有 驾驶执照
- Anh ta không có bằng lái xe.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›
照›
驶›
驾›