营业执照 yíngyè zhízhào
volume volume

Từ hán việt: 【doanh nghiệp chấp chiếu】

Đọc nhanh: 营业执照 (doanh nghiệp chấp chiếu). Ý nghĩa là: Giấy phép hành nghề.

Ý Nghĩa của "营业执照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Xuất Nhập Cảnh

营业执照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giấy phép hành nghề

营业执照是工商行政管理机关发给工商企业、个体经营者的准许从事某项生产经营活动的凭证。其格式由国家市场监督管理总局统一规定。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业执照

  • volume volume

    - 国营企业 guóyíngqǐyè

    - xí nghiệp quốc doanh

  • volume volume

    - 合营企业 héyíngqǐyè

    - xí nghiệp hợp doanh

  • volume volume

    - 其他 qítā 照常营业 zhàochángyíngyè

    - Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.

  • volume volume

    - 吊销 diàoxiāo 营业执照 yíngyèzhízhào

    - thu hồi giấy phép kinh doanh.

  • volume volume

    - 营业执照 yíngyèzhízhào 申请 shēnqǐng

    - Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.

  • volume volume

    - yǒu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào ma

    - Anh ấy có giấy phép lái xe không?

  • volume volume

    - cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 需要 xūyào 执业 zhíyè 执照 zhízhào

    - Bác sĩ cần giấy phép hành nghề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao