Đọc nhanh: 经营执照 (kinh doanh chấp chiếu). Ý nghĩa là: giấy phép kinh doanh.
经营执照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy phép kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经营执照
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 他 有 驾驶执照 吗 ?
- Anh ấy có giấy phép lái xe không?
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 他们 开始 经营 新 项目
- Họ bắt đầu tiến hành dự án mới.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
- 他 是 一位 经验丰富 的 运营 经理 , 能 有效 解决问题
- Anh ấy là một quản lý vận hành giàu kinh nghiệm và có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›
照›
经›
营›