派司 pài sī
volume volume

Từ hán việt: 【phái ti】

Đọc nhanh: 派司 (phái ti). Ý nghĩa là: giấy thông hành; thẻ ra vào.

Ý Nghĩa của "派司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

派司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy thông hành; thẻ ra vào

指厚纸印成的或订成本儿的出入证、通行证等 (英:pass)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派司

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá 派司 pāsī le

    - Thông qua kiểm tra rồi.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 派司 pāsī

    - Bạn có giấy thông hành không?

  • volume volume

    - 公司 gōngsī pài rén 讨债 tǎozhài le

    - Công ty đã cử người đi đòi nợ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 派遣 pàiqiǎn 员工 yuángōng 出差 chūchāi

    - Công ty điều động nhân viên đi công tác.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī pài 洽谈 qiàtán 业务 yèwù

    - Công ty cử anh ấy đi đàm phán công việc.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 派司 pāsī le

    - Anh ấy kiểm tra đạt rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 拉帮结派 lābāngjiépài

    - Công ty chúng tôi chia bè kết phái.

  • volume volume

    - 派司 pāsī gěi 检查一下 jiǎncháyīxià

    - Bạn đưa giấy thông hành cho tôi kiểm tra một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao