Đọc nhanh: 派司 (phái ti). Ý nghĩa là: giấy thông hành; thẻ ra vào.
派司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy thông hành; thẻ ra vào
指厚纸印成的或订成本儿的出入证、通行证等 (英:pass)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派司
- 检查 派司 了
- Thông qua kiểm tra rồi.
- 你 有没有 派司 ?
- Bạn có giấy thông hành không?
- 公司 派 人 讨债 去 了
- Công ty đã cử người đi đòi nợ.
- 公司 派遣 员工 出差
- Công ty điều động nhân viên đi công tác.
- 公司 派 他 去 洽谈 业务
- Công ty cử anh ấy đi đàm phán công việc.
- 他 考试 已 派司 了
- Anh ấy kiểm tra đạt rồi.
- 我们 公司 拉帮结派
- Công ty chúng tôi chia bè kết phái.
- 你 把 派司 给 我 检查一下
- Bạn đưa giấy thông hành cho tôi kiểm tra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
派›