Đọc nhanh: 执照保险 (chấp chiếu bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu).
执照保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执照保险
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 想 投保 汽车保险
- Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.
- 他 没有 驾驶执照
- Anh ta không có bằng lái xe.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
执›
照›
险›