Đọc nhanh: 打版移框速度 (đả bản di khuông tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc bộ bàn kẹp.
打版移框速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tốc bộ bàn kẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打版移框速度
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 她 打字速度 很快
- Cô ấy đánh máy rất nhanh.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 他 的 速度 非常 慢
- Tốc độ của anh ấy rất chậm.
- 这辆 车以 恒定 的 速度 移动
- Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
打›
框›
版›
移›
速›