Đọc nhanh: 不加固 (bất gia cố). Ý nghĩa là: Không gia cố.
不加固 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không gia cố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不加固
- 不 加 理睬
- không thèm để ý.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 不该 加罪 于 她
- Không nên trách tội cô ấy
- 不 加 褒贬
- không bình luận gì cả
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 他 今天 不能 参加 会议
- Anh ấy không thể tham gia cuộc họp hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
加›
固›