Đọc nhanh: 打击军事力量 (đả kích quân sự lực lượng). Ý nghĩa là: phản lực.
打击军事力量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản lực
counterforce
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打击军事力量
- 打击 不力
- đánh không hết mình
- 做事 要 量力而行
- Làm việc phải lượng sức mà làm.
- 任何 事 都 应 量力而行
- Mọi việc nên làm tùy theo sức mình.
- 军民团结 力量 大 无穷
- Quân dân đoàn kết thì sức mạnh vô hạn.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 敌军 全力 出击 攻城
- Quân địch dùng toàn lực tấn công thành.
- 他 打量 这件 事 很 复杂
- Anh ấy cho rằng việc này rất phức tạp.
- 我们 惧怕 敌人 强大 的 军事力量
- Chúng tôi sợ hãi sức mạnh quân sự mạnh mẽ của đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
击›
力›
打›
量›