Đọc nhanh: 数字导览设施 (số tự đạo lãm thiết thi). Ý nghĩa là: thiết bị định vị kỹ thuật số.
数字导览设施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị định vị kỹ thuật số
digital navigation equipment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字导览设施
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 他 每天 都 辅导 我学 数学
- Anh ấy mỗi ngày đều hướng dẫn tôi học toán.
- 你 能 记住 这些 数字 吗 ?
- Bạn có thể nhớ những con số này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
导›
数›
施›
览›
设›