Đọc nhanh: 扎营 (trát doanh). Ý nghĩa là: đóng quân; cắm trại; đồn quân.
扎营 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng quân; cắm trại; đồn quân
军队安营驻扎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎营
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 士兵 们 驻扎 在 营地 里
- Binh lính đóng quân trong trại.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他 仍 在 挣扎 着 完成 这项 任务
- Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
营›