Đọc nhanh: 加塞 (gia tắc). Ý nghĩa là: đút nút.
加塞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đút nút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加塞
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 我 想 让 塞吉 参加 你 的 服装秀
- Tôi cần Sage có mặt trong buổi trình diễn thời trang của bạn.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
塞›