Đọc nhanh: 航海大学 (hàng hải đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hàng Hải.
航海大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Hàng Hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航海大学
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 航海 学校
- trường hàng hải.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
海›
航›