房东太太 fángdōng tàitài
volume volume

Từ hán việt: 【phòng đông thái thái】

Đọc nhanh: 房东太太 (phòng đông thái thái). Ý nghĩa là: Bà chủ nhà.

Ý Nghĩa của "房东太太" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Thuê Nhà

房东太太 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bà chủ nhà

房东太太:门外的奶牛猫创作的原创类轻小说

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房东太太

  • volume volume

    - 你家 nǐjiā de 厨房 chúfáng 太漂亮 tàipiàoliàng le ba

    - Nhà bếp của nhà bạn đẹp quá!

  • volume volume

    - shān zuǒ ( 太行山 tàihángshān 以东 yǐdōng de 地方 dìfāng 过去 guòqù 专指 zhuānzhǐ 山东省 shāndōngshěng )

    - Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)

  • volume volume

    - 房间 fángjiān tài 局促 júcù 走动 zǒudòng 不便 bùbiàn

    - phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不用 bùyòng 带太多 dàitàiduō 东西 dōngxī

    - Chúng ta không cần mang quá nhiều đồ.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 太多 tàiduō le 收拾 shōushí 一下 yīxià 桌子 zhuōzi ba

    - Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang cóng 东边 dōngbian 升起 shēngqǐ

    - Mặt trời mọc lên ở phía đông.

  • volume volume

    - 屋子 wūzi lǎo 不见 bújiàn 太阳 tàiyang 东西 dōngxī 容易 róngyì 受潮 shòucháo

    - phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī dào shì hǎo 东西 dōngxī 就是 jiùshì 价钱 jiàqián 太贵 tàiguì

    - Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao