Đọc nhanh: 太太妻子 (thái thái thê tử). Ý nghĩa là: Vợ.
太太妻子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太太妻子
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 他 的 嗓子 好像 不太 舒服
- Họng của anh ấy có vẻ hơi khó chịu.
- 别 太 娇惯 孩子 了
- Đừng quá nuông chiều trẻ con nữa.
- 你 不能 把 孩子 限得 太 死 了
- Bạn không thể hạn chế con cái quá nhiều.
- 你 的 发型 和 你 个子 不太配
- Kiểu tóc của bạn không hợp với dáng người của bạn lắm.
- 因为 动身 的 时候 太 匆促 了 , 把 稿子 忘 在 家里 没 带来
- vì lúc đi quá gấp gáp nên bỏ quên bản thảo ở nhà, không mang theo.
- 他 的 鞋子 太大 了 , 需要 排 一下
- Đôi giày của anh ấy quá lớn và cần được cố định lại hình dáng.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
妻›
子›